PM NextG Cal Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm nextg cal viên nang cứng

probiotec pharma pty., ltd. - calci (dưới dạng hydroxyapatite microcrystalline) ; phospho (dưới dạng hydroxyapatite microcrystalline) ; vitamin d3 (dưới dạng dry vitamin d3 type 100 cws) ; vitamin k1 (dưới dạng dry vitamin k1 5% sd) - viên nang cứng - 120 mg; 55mg; 2mcg; 8 mcg

Tinibat Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tinibat viên nang cứng

actavis international ltd - imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) - viên nang cứng - 100mg

Berocca Performance Orange Viên sủi bọt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance orange viên sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; vitamin b3 vitamin b5 ; vitamin b8 ; vitamin b9 ; vitamin c ; calci ; magie ; kẽm - viên sủi bọt - 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg;0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg ; 100mg; 100mg; 10mg

Berocca Performance Tropical Viên nén sủi bọt Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance tropical viên nén sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - vitamin b1 (thiamin hydrochlorid) ; vitamin b2 (riboflavin) ; vitamin b6 (pyridoxin) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin b3 (nicotinamid) ; vitamin b5 (pantothenic); vitamin b8 (biotin) ; vitamin b9 (folic acid) - viên nén sủi bọt - 15,00 mg;15,00 mg;10,00 mg;0,01 mg; 50 mg; 23 mg; 0,15 mg; 0,20 mg; 500 mg

PM Kiddiecal Viên nang mềm dạng nhai Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm kiddiecal viên nang mềm dạng nhai

công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - calcium và phosphorus (dưới dạng calcium hydrogen phosphate anhydrous); vitamin d3 (dưới dạng cholecalciferol); vitamin k1 (phytomenadione) - viên nang mềm dạng nhai - 200 mg và 154 mg; 200 iu; 30 µg

Levosum Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levosum viên nén

công ty tnhh dược phẩm nam hân - levothyroxin natri 0,1mg - viên nén - 0,1mg

Napharthyrox Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

napharthyrox

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - levothyroxin natri 100mcg -

Thyrostad 100 Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thyrostad 100

công ty ld tnhh stada - việt nam - levothyroxin natri 100mcg -

Thyrostad 50 Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thyrostad 50

công ty ld tnhh stada - việt nam - levothyroxin natri 50mcg -